Ở HAI BỜ NỖI NHỚ
Người
xa xứ còn chút gì để nhớ
Một
con đò – một bến nước chiều xưa
Trăng
thành nội nhuốm một màu cháy đỏ
Lăng
tẩm đền đài lặng giữa cơn mưa.
Chìm
đáy nước điệu nam ai khắc khoải
Thuyền
lênh đênh theo ánh bạc dòng Hương
Đêm
ca Huế sao đậm tình nhân thế
Qua
Trường Tiền – người lỡ bước trong sương.
Ngày
cuối năm thèm nghe câu mái đẩy
Lơi
mái chèo xuôi về hướng Đông Ba
Tiếng
sênh phách – thời vàng son khép lại
Cát
bụi đời người bao cuộc chia xa.
Bước
chân em có về qua đại nội
Hỏi
lòng nhau còn nhớ chuyện trầu cau
Nhìn
ánh mắt đã qua thời nông nổi
Ngồi
bên nhau kể hết những bể dâu.
Thả
lòng đêm vào hương cau Vỹ Dạ
Đò
có về neo bến Phu Văn Lâu
Hoa
sứ trắng cuối mùa còn thơm mãi
Người
đôi bờ biết gởi nhớ về đâu?
CẢM
NHẬN CỦA BẠN THƠ NGỌC CẨM(TRANG SẮC MÀU)
Bài
thơ như một khúc hoài niệm ngân dài, đưa ta trở về với Huế bằng những hình ảnh quen thuộc mà thấm đẫm tâm tình: con đò, bến nước, Trường Tiền, Đông Ba, Phu Văn Lâu…
Mỗi địa danh không chỉ gợi không gian mà còn là
mạch chảy của ký ức – nơi người xa xứ giữ lại chút thương, chút nhớ tựa ánh trăng thành nội nhuốm màu thời gian.
Những câu thơ về điệu Nam ai, đêm ca Huế, tiếng mái đẩy… gợi một nỗi buồn dịu, thấm như mưa nguồn.
Đó là cái day dứt của người đứng giữa hai bờ: một bên là quê nhà với hương cau Vỹ Dạ, hoa sứ cuối mùa; bên kia là cuộc đời dâu bể, những chia xa không thể gọi tên.
Đặc biệt, bài thơ chạm đến cảm xúc bằng chính sự thành thật: nỗi nhớ không chỉ hướng về cảnh mà còn về người — ánh mắt đã qua thời nông nổi, câu chuyện trầu cau cất giữ trong lòng từ thuở nào.
Ở Hai Bờ Nỗi Nhớ để lại dư vị lặng sâu: quê hương luôn ở đó, mềm như sương khói, bền như hương cau đêm muộn.
Và
con người, dẫu đã đi xa, vẫn mãi đứng bên một bờ nhớ, ngóng sang bờ kia — nơi ký ức chưa bao giờ kịp ngủ yên




